Từ điển Trần Văn Chánh
慬 - cần
(văn) Dũng khí.

Từ điển Trần Văn Chánh
慬 - cận
(văn) ① Lo lắng; ② Chỉ, gần gần, ngót.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
慬 - cần
Lo lắng cực khổ — Gấp rút — Thành thật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
慬 - cận
Chỉ có — Một âm khác là Cần.


慬懇 - cần khẩn || 慬苦 - cần khổ || 慬切 - cần thiết || 敬慬 - kính cẩn ||